suturassem tiếng Bồ Đào Nha là gì?

suturassem tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng suturassem trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ suturassem tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm suturassem tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ suturassem

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

suturassem tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ suturassem tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {seam} đường may nổi, vết sẹo, đường phân giới, (giải phẫu) sự khâu nổi vết thương; đường khâu nổi vết thương, lớp (than đá, quặng...); vỉa than, ((thường) động tính từ quá khứ) có nhiều đường khâu; có nhiều sẹo (mặt), (từ hiếm,nghĩa hiếm) khâu nối lại, máy nối lại
  • {suture} (sinh vật học) đường nối, đường ráp, đường khớp, (y học) sự khâu; chỉ khâu; đường khâu (vết thương), (y học) khâu (vết thương, vết mổ...)

Thuật ngữ liên quan tới suturassem

Tóm lại nội dung ý nghĩa của suturassem trong tiếng Bồ Đào Nha

suturassem có nghĩa là: {seam} đường may nổi, vết sẹo, đường phân giới, (giải phẫu) sự khâu nổi vết thương; đường khâu nổi vết thương, lớp (than đá, quặng...); vỉa than, ((thường) động tính từ quá khứ) có nhiều đường khâu; có nhiều sẹo (mặt), (từ hiếm,nghĩa hiếm) khâu nối lại, máy nối lại {suture} (sinh vật học) đường nối, đường ráp, đường khớp, (y học) sự khâu; chỉ khâu; đường khâu (vết thương), (y học) khâu (vết thương, vết mổ...)

Đây là cách dùng suturassem tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ suturassem tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{seam} đường may nổi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vết sẹo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đường phân giới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(giải phẫu) sự khâu nổi vết thương tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đường khâu nổi vết thương tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lớp (than đá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quặng...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vỉa than tiếng Bồ Đào Nha là gì?
((thường) động tính từ quá khứ) có nhiều đường khâu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có nhiều sẹo (mặt) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ hiếm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa hiếm) khâu nối lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
máy nối lại {suture} (sinh vật học) đường nối tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đường ráp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đường khớp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(y học) sự khâu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỉ khâu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đường khâu (vết thương) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(y học) khâu (vết thương tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vết mổ...)