terríveis tiếng Bồ Đào Nha là gì?

terríveis tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng terríveis trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ terríveis tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm terríveis tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ terríveis

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

terríveis tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ terríveis tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {abysmal} không đáy, thăm thẳm, sâu không dò được
  • {dreadful} dễ sợ, khiếp, kinh khiếp, (thông tục) rất tồi, rất xấu; hết sức rầy rà, rất khó chịu, rất bực mình, chán ngấy, làm mệt mỏi, (thông tục) truyện khủng khiếp; tiểu thuyết rùng rợn ((cũng) penny dreadful)
  • {gruesome} ghê gớm, khủng khiếp, ghê tởm
  • {horrible} kinh khủng, kinh khiếp, kinh tởm, xấu xa, (thông tục) đáng ghét; hết sức khó chịu; quá lắm
  • {terrible} dễ sợ, ghê gớm, khủng khiếp, (thông tục) quá chừng, thậm tệ

Thuật ngữ liên quan tới terríveis

Tóm lại nội dung ý nghĩa của terríveis trong tiếng Bồ Đào Nha

terríveis có nghĩa là: {abysmal} không đáy, thăm thẳm, sâu không dò được {dreadful} dễ sợ, khiếp, kinh khiếp, (thông tục) rất tồi, rất xấu; hết sức rầy rà, rất khó chịu, rất bực mình, chán ngấy, làm mệt mỏi, (thông tục) truyện khủng khiếp; tiểu thuyết rùng rợn ((cũng) penny dreadful) {gruesome} ghê gớm, khủng khiếp, ghê tởm {horrible} kinh khủng, kinh khiếp, kinh tởm, xấu xa, (thông tục) đáng ghét; hết sức khó chịu; quá lắm {terrible} dễ sợ, ghê gớm, khủng khiếp, (thông tục) quá chừng, thậm tệ

Đây là cách dùng terríveis tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ terríveis tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{abysmal} không đáy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thăm thẳm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sâu không dò được {dreadful} dễ sợ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khiếp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kinh khiếp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) rất tồi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rất xấu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hết sức rầy rà tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rất khó chịu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rất bực mình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chán ngấy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm mệt mỏi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) truyện khủng khiếp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiểu thuyết rùng rợn ((cũng) penny dreadful) {gruesome} ghê gớm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khủng khiếp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ghê tởm {horrible} kinh khủng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kinh khiếp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kinh tởm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xấu xa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) đáng ghét tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hết sức khó chịu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quá lắm {terrible} dễ sợ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ghê gớm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khủng khiếp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) quá chừng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thậm tệ