topássemos tiếng Bồ Đào Nha là gì?

topássemos tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng topássemos trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ topássemos tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm topássemos tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ topássemos

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

topássemos tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ topássemos tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {accept} nhận, chấp nhận, chấp thuận, thừa nhận, đảm nhận (công việc...), (thương nghiệp) chịu trách nhiệm về; nhận thanh toán (hoá đơn, hối phiếu...)
  • {receive} nhận, lĩnh, thu, tiếp, tiếp đón, tiếp đãi, kết nạp (ai vào một tổ chức), tiếp thu, tiếp nhận (một đề nghị...), (pháp lý) chứa chấp (đồ gian), chứa đựng, đỡ, chịu, bị; được, tin, công nhận là đúng, đón (một đường bóng, một quả bóng phát đi), tiếp khách (có ở nhà để tiếp khách), nhận quà; lĩnh tiền, lĩnh lương; thu tiền
  • {take} sự cầm, sự nắm, sự lấy, chầu, mẻ (số lượng săn được, câu được, bắt được), tiền thu (trong buổi hoà nhạc, diễn kịch), (điện ảnh) cảnh quay (vào phim), cầm, nắm, giữ, bắt, chiếm, lấy, lấy đi, lấy ra, rút ra, trích ra, mang, mang theo, đem, đem theo, đưa, dẫn, dắt, đi, theo, thuê, mướn, mua, ăn, uống, dùng, ghi, chép, chụp, làm, thực hiện, thi hành, lợi dụng, nắm, bị, mắc, nhiễm, coi như, cho là, xem như, lấy làm, hiểu là, cảm thấy, đòi hỏi, cần có, yêu cầu, phải, chịu, chịu đựng, tiếp, nhận, được, đoạt; thu được, chứa được, đựng, mua thường xuyên, mua dài hạn (báo, tạp chí...), quyến rũ, hấp dẫn, lôi cuốn, vượt qua, đi tới, nhảy vào; trốn tránh ở, bắt, bén (lửa); ngấm, có hiệu lực (thuốc), ăn ảnh, thành công, được ưa thích, giống, mang theo, đem theo, kéo ra một chỗ, đưa ra một chỗ để nói riêng, mang đi, lấy đi, đem đi, cất đi, lấy lại, mang về, đem về, tháo xuống, bỏ xuống, hạ xuống, tháo ra, dỡ ra, ghi chép, làm nhục, sỉ nhục, nuốt khó khăn, giảm bớt, làm yếu, mời vào, đưa vào, dẫn vào, đem vào (người đàn bà mình sẽ ngồi cạnh ở bàn tiệc), tiếp đón; nhận cho ở trọ, thu nhận, nhận nuôi, mua dài hạn (báo chí...), nhận (công việc) về nhà làm, thu nhỏ, làm hẹp lại, gồm có, bao gồm, hiểu, nắm được, đánh giá đúng, vội tin, nhắm mắt mà tin, lừa phỉnh, lừa gạt, cho vào tròng, cho vào bẫy, đưa vào, để vào, đem vào, bỏ (mũ), cởi (quần áo); giật ra, lấy đi, cuốn đi, dẫn đi, đưa đi, tiễn đưa (ai), nhổ đi, xoá bỏ, làm mất tích, nuốt chửng, nốc, húp sạch, bớt, giảm (giá...), bắt chước; nhại, giễu, (thể dục,thể thao) giậm nhảy, (hàng không) cất cánh, đảm nhiệm, nhận làm, gách vác, nhận đánh cuộc, nhận lời thách đố, nhận vào làm, thuê, mướn (người làm...), dẫn đi tiếp, (thông tục) choáng váng, xúc động mạnh, bị kích thích; làm hoảng lên, đưa ra, dẫn ra ngoài, lấy ra, rút ra; xoá sạch, tẩy sạch, làm mất đi, nhận được, được cấp, được phát (bằng, giấy phép, giấy đăng ký...), nhận (cái gì...) để bù vào; nhận số lượng tương đương để bù vào, chuyển, chở, đưa, dẫn qua (đường, sông...), tiếp quản, kế tục, nổi nghiệp, tiếp tục, dùng đến, nhờ cậy đến, cần đến, chạy trốn, trốn tránh, bắt đầu ham thích, bắt đầu say mê, tập, nhiễm, có cảm tình, ưa, mến, nhặt, cầm lên, lượm lên; đưa lên, dẫn lên, mang lên, cho (hành khách) lên (ô tô, xe lửa), tiếp tục (một công việc bỏ dở...), chọn (một nghề); đảm nhiệm, gánh vác (một công việc), thu hút, choán, chiếm (thời gian, tâm trí...), hút, thấm, bắt giữ, tóm, (thông tục) la rầy, quở mắng, trách móc, ngắt lời (ai...), đề cập đến, xét đến, bàn đến (một vấn đề), hiểu, nhận, áp dụng, móc lên (một mũi đan tuột...), vặn chặt (chỗ jơ); căng (dây cáp), kết giao với, giao thiệp với, đi lại với, thân thiết với, chơi bời với, (xem) aim, (xem) chance, chui xuống lỗ (đen & bóng), liều mạng
  • {takein}

Thuật ngữ liên quan tới topássemos

Tóm lại nội dung ý nghĩa của topássemos trong tiếng Bồ Đào Nha

topássemos có nghĩa là: {accept} nhận, chấp nhận, chấp thuận, thừa nhận, đảm nhận (công việc...), (thương nghiệp) chịu trách nhiệm về; nhận thanh toán (hoá đơn, hối phiếu...) {receive} nhận, lĩnh, thu, tiếp, tiếp đón, tiếp đãi, kết nạp (ai vào một tổ chức), tiếp thu, tiếp nhận (một đề nghị...), (pháp lý) chứa chấp (đồ gian), chứa đựng, đỡ, chịu, bị; được, tin, công nhận là đúng, đón (một đường bóng, một quả bóng phát đi), tiếp khách (có ở nhà để tiếp khách), nhận quà; lĩnh tiền, lĩnh lương; thu tiền {take} sự cầm, sự nắm, sự lấy, chầu, mẻ (số lượng săn được, câu được, bắt được), tiền thu (trong buổi hoà nhạc, diễn kịch), (điện ảnh) cảnh quay (vào phim), cầm, nắm, giữ, bắt, chiếm, lấy, lấy đi, lấy ra, rút ra, trích ra, mang, mang theo, đem, đem theo, đưa, dẫn, dắt, đi, theo, thuê, mướn, mua, ăn, uống, dùng, ghi, chép, chụp, làm, thực hiện, thi hành, lợi dụng, nắm, bị, mắc, nhiễm, coi như, cho là, xem như, lấy làm, hiểu là, cảm thấy, đòi hỏi, cần có, yêu cầu, phải, chịu, chịu đựng, tiếp, nhận, được, đoạt; thu được, chứa được, đựng, mua thường xuyên, mua dài hạn (báo, tạp chí...), quyến rũ, hấp dẫn, lôi cuốn, vượt qua, đi tới, nhảy vào; trốn tránh ở, bắt, bén (lửa); ngấm, có hiệu lực (thuốc), ăn ảnh, thành công, được ưa thích, giống, mang theo, đem theo, kéo ra một chỗ, đưa ra một chỗ để nói riêng, mang đi, lấy đi, đem đi, cất đi, lấy lại, mang về, đem về, tháo xuống, bỏ xuống, hạ xuống, tháo ra, dỡ ra, ghi chép, làm nhục, sỉ nhục, nuốt khó khăn, giảm bớt, làm yếu, mời vào, đưa vào, dẫn vào, đem vào (người đàn bà mình sẽ ngồi cạnh ở bàn tiệc), tiếp đón; nhận cho ở trọ, thu nhận, nhận nuôi, mua dài hạn (báo chí...), nhận (công việc) về nhà làm, thu nhỏ, làm hẹp lại, gồm có, bao gồm, hiểu, nắm được, đánh giá đúng, vội tin, nhắm mắt mà tin, lừa phỉnh, lừa gạt, cho vào tròng, cho vào bẫy, đưa vào, để vào, đem vào, bỏ (mũ), cởi (quần áo); giật ra, lấy đi, cuốn đi, dẫn đi, đưa đi, tiễn đưa (ai), nhổ đi, xoá bỏ, làm mất tích, nuốt chửng, nốc, húp sạch, bớt, giảm (giá...), bắt chước; nhại, giễu, (thể dục,thể thao) giậm nhảy, (hàng không) cất cánh, đảm nhiệm, nhận làm, gách vác, nhận đánh cuộc, nhận lời thách đố, nhận vào làm, thuê, mướn (người làm...), dẫn đi tiếp, (thông tục) choáng váng, xúc động mạnh, bị kích thích; làm hoảng lên, đưa ra, dẫn ra ngoài, lấy ra, rút ra; xoá sạch, tẩy sạch, làm mất đi, nhận được, được cấp, được phát (bằng, giấy phép, giấy đăng ký...), nhận (cái gì...) để bù vào; nhận số lượng tương đương để bù vào, chuyển, chở, đưa, dẫn qua (đường, sông...), tiếp quản, kế tục, nổi nghiệp, tiếp tục, dùng đến, nhờ cậy đến, cần đến, chạy trốn, trốn tránh, bắt đầu ham thích, bắt đầu say mê, tập, nhiễm, có cảm tình, ưa, mến, nhặt, cầm lên, lượm lên; đưa lên, dẫn lên, mang lên, cho (hành khách) lên (ô tô, xe lửa), tiếp tục (một công việc bỏ dở...), chọn (một nghề); đảm nhiệm, gánh vác (một công việc), thu hút, choán, chiếm (thời gian, tâm trí...), hút, thấm, bắt giữ, tóm, (thông tục) la rầy, quở mắng, trách móc, ngắt lời (ai...), đề cập đến, xét đến, bàn đến (một vấn đề), hiểu, nhận, áp dụng, móc lên (một mũi đan tuột...), vặn chặt (chỗ jơ); căng (dây cáp), kết giao với, giao thiệp với, đi lại với, thân thiết với, chơi bời với, (xem) aim, (xem) chance, chui xuống lỗ (đen & bóng), liều mạng {takein}

Đây là cách dùng topássemos tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ topássemos tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{accept} nhận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chấp nhận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chấp thuận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thừa nhận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đảm nhận (công việc...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thương nghiệp) chịu trách nhiệm về tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhận thanh toán (hoá đơn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hối phiếu...) {receive} nhận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lĩnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếp đón tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếp đãi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kết nạp (ai vào một tổ chức) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếp thu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếp nhận (một đề nghị...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(pháp lý) chứa chấp (đồ gian) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chứa đựng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đỡ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chịu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bị tiếng Bồ Đào Nha là gì?
được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tin tiếng Bồ Đào Nha là gì?
công nhận là đúng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đón (một đường bóng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
một quả bóng phát đi) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếp khách (có ở nhà để tiếp khách) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhận quà tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lĩnh tiền tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lĩnh lương tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thu tiền {take} sự cầm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự nắm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự lấy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chầu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mẻ (số lượng săn được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
câu được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt được) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiền thu (trong buổi hoà nhạc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
diễn kịch) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(điện ảnh) cảnh quay (vào phim) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cầm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nắm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giữ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chiếm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lấy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lấy đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lấy ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rút ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trích ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mang tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mang theo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đem tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đem theo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dẫn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dắt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
theo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thuê tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mướn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ăn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
uống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dùng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ghi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chép tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chụp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thực hiện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thi hành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lợi dụng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nắm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bị tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mắc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhiễm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
coi như tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho là tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xem như tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lấy làm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hiểu là tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cảm thấy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đòi hỏi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cần có tiếng Bồ Đào Nha là gì?
yêu cầu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phải tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chịu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chịu đựng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đoạt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thu được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chứa được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đựng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mua thường xuyên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mua dài hạn (báo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tạp chí...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quyến rũ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hấp dẫn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lôi cuốn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vượt qua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi tới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhảy vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trốn tránh ở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bén (lửa) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngấm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có hiệu lực (thuốc) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ăn ảnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thành công tiếng Bồ Đào Nha là gì?
được ưa thích tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mang theo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đem theo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kéo ra một chỗ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa ra một chỗ để nói riêng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mang đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lấy đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đem đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cất đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lấy lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mang về tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đem về tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tháo xuống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bỏ xuống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hạ xuống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tháo ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dỡ ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ghi chép tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm nhục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sỉ nhục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nuốt khó khăn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giảm bớt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm yếu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mời vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dẫn vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đem vào (người đàn bà mình sẽ ngồi cạnh ở bàn tiệc) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếp đón tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhận cho ở trọ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thu nhận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhận nuôi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mua dài hạn (báo chí...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhận (công việc) về nhà làm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thu nhỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm hẹp lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gồm có tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bao gồm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hiểu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nắm được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh giá đúng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vội tin tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhắm mắt mà tin tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lừa phỉnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lừa gạt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho vào tròng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho vào bẫy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
để vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đem vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bỏ (mũ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cởi (quần áo) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giật ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lấy đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuốn đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dẫn đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiễn đưa (ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhổ đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xoá bỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm mất tích tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nuốt chửng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nốc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
húp sạch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bớt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giảm (giá...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt chước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giễu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) giậm nhảy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hàng không) cất cánh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đảm nhiệm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhận làm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gách vác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhận đánh cuộc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhận lời thách đố tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhận vào làm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thuê tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mướn (người làm...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dẫn đi tiếp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) choáng váng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xúc động mạnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bị kích thích tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm hoảng lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dẫn ra ngoài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lấy ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rút ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xoá sạch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tẩy sạch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm mất đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhận được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
được cấp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
được phát (bằng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giấy phép tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giấy đăng ký...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhận (cái gì...) để bù vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhận số lượng tương đương để bù vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuyển tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dẫn qua (đường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sông...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếp quản tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kế tục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nổi nghiệp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếp tục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dùng đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhờ cậy đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cần đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chạy trốn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trốn tránh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt đầu ham thích tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt đầu say mê tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tập tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhiễm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có cảm tình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ưa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cầm lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lượm lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dẫn lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mang lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho (hành khách) lên (ô tô tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xe lửa) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếp tục (một công việc bỏ dở...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chọn (một nghề) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đảm nhiệm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gánh vác (một công việc) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thu hút tiếng Bồ Đào Nha là gì?
choán tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chiếm (thời gian tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tâm trí...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hút tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thấm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt giữ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tóm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) la rầy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quở mắng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trách móc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngắt lời (ai...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đề cập đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xét đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bàn đến (một vấn đề) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hiểu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
áp dụng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
móc lên (một mũi đan tuột...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vặn chặt (chỗ jơ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
căng (dây cáp) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kết giao với tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giao thiệp với tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi lại với tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thân thiết với tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chơi bời với tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) aim tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) chance tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chui xuống lỗ (đen & tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bóng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
liều mạng {takein}