trabalho tiếng Bồ Đào Nha là gì?

trabalho tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng trabalho trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ trabalho tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm trabalho tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ trabalho

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

trabalho tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ trabalho tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {job} việc, việc làm, công việc; việc làm thuê, việc làm khoán, (thông tục) công ăn việc làm, việc làm ăn gian lận để kiếm chác, việc, sự việc, sự thể; tình hình công việc, cú thúc nhẹ, cú đâm nhẹ (bằng cái gì nhọn), cú ghì giật hàm thiếc (làm đau mồn ngựa), việc làm ăn khó khăn vất vả, làm hại ai, gây tai hại cho ai, từ chối không làm việc gì, lô hàng mua trữ để đầu cơ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mớ tạp nhạp; bọn người tạp nhạp, làm đại khái, làm qua loa, làm ăn chểnh mảng, (từ lóng) đang làm, đang hoạt động, bận rộn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chơi xỏ ai một vố, làm những việc lặt vặt, làm những việc linh tinh; (thông tục) sửa chữa lặt vặt, đầu cơ, làm môi giới chạy hành xách, xoay sở kiếm chác; dở ngon gian lận để kiếm chác, buôn bán cổ phần (chứng khoán), (job at) đâm, thúc, thuê (ngựa, xe...); cho thuê (ngựa, xe...), cho làm khoán; nhận làm khoán (một công việc), mua bán đầu cơ (hàng), lợi dụng (chức vụ...) để xoay sở kiếm chác, thúc nhẹ, đâm nhẹ (bằng cái gì nhọn), ghì giật hàm thiếc làm đau mồm (ngựa), (+ at) đâm, thúc[dʤoub], (kinh thánh) Giốp, người chịu đựng đau khổ nhiều; người kiên nhẫn chịu đựng, người làm ra bộ an ủi nhưng chỉ cốt gây thêm đau khổ, tin buồn, làm thế thì không ai có thể chịu đựng được; làm thế thì đến bụt cũng phải tức
  • {work} sự làm việc; việc, công việc, công tác, việc làm; nghề nghiệp, đồ làm ra, sản phẩm, tác phẩm, công trình xây dựng, công việc xây dựng, dụng cụ, đồ dùng, vật liệu, kiểu trang trí, cách trang trí (đồ thêu, may, đan, đồ da...), (kỹ thuật) máy, cơ cấu, (số nhiều) xưởng, nhà máy, lao động, nhân công, (quân sự) pháo đài, công sự, (số nhiều) (hàng hải) phần tàu, (vật lý) công, (địa lý,địa chất) tác dụng, (nghĩa bóng) việc làm, hành động, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đánh đòn ai, khử ai, giết ai, đi đến cùng, dốc hết sức; dốc hết túi, thử, thử xem, làm việc, hành động, hoạt động, làm, gia công, chế biến, lên men, tác động, có ảnh hưởng tới, đi qua, chuyển động; dần dần tự chuyển (lên, xuống); tự làm cho (lỏng, chặt...), chạy, tiến hành, tiến triển; có kết quả, có hiệu lực, (hàng hải) lách (tàu), nhăn nhó, cau lại (mặt); day dứt (ý nghĩ, lương tâm), bắt làm việc, làm lên men (bia...), thêu, làm cho (máy) chạy, chuyển vận, làm, gây ra, thi hành, thực hiện, khai thác (mỏ); trổng trọt (đất đai), giải (một bài toán); chữa (bệnh), nhào, nặn (bột, đất sét); rèn (sắt...); tạc (tượng); vẽ (một bức tranh); chạm (gỗ); trau (vàng, bạc), đưa dần vào, chuyển; đưa, dẫn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (thông tục) sắp đặt, bày ra, bày mưu, tiếp tục làm việc, tiếp tục hoạt động, xuống, rơi xuống, tụt xuống; đưa xuống, hạ xuống, đưa vào, để vào, đút vào, biến mất, tiêu tan, gạt bỏ; thanh toán hết; khắc phục; bán tháo, tiếp tục làm việc, (thông tục) chọc tức (ai), tiếp tục làm tác động tới, đến đâu, tới đâu, ra sao; kết thúc, thi hành, thực hiện, tiến hành (một công việc), trình bày, phát triển (một ý kiến), vạch ra tỉ mỉ (một kế hoạch), tính toán; giải (bài toán); thanh toán (món nợ); khai thác hết (mỏ), lập thành, lập (giá cả), quay, vòng, rẽ, quành, lên dần, tiến triển, tiến dần lên, gia công, gây nên, gieo rắc (sự rối loạn), chọc tức (ai), soạn, chuẩn bị kỹ lưỡng (bài diễn văn), trộn thành một khối, nghiên cứu để nắm được (vấn đề), mô tả tỉ mỉ, nổi nóng, nổi giận, đạt tới (cái gì) bắng sức lao động của mình, (từ lóng) đạt được mục đích, (thông tục) điều đó không hợp với tôi

Thuật ngữ liên quan tới trabalho

Tóm lại nội dung ý nghĩa của trabalho trong tiếng Bồ Đào Nha

trabalho có nghĩa là: {job} việc, việc làm, công việc; việc làm thuê, việc làm khoán, (thông tục) công ăn việc làm, việc làm ăn gian lận để kiếm chác, việc, sự việc, sự thể; tình hình công việc, cú thúc nhẹ, cú đâm nhẹ (bằng cái gì nhọn), cú ghì giật hàm thiếc (làm đau mồn ngựa), việc làm ăn khó khăn vất vả, làm hại ai, gây tai hại cho ai, từ chối không làm việc gì, lô hàng mua trữ để đầu cơ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mớ tạp nhạp; bọn người tạp nhạp, làm đại khái, làm qua loa, làm ăn chểnh mảng, (từ lóng) đang làm, đang hoạt động, bận rộn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chơi xỏ ai một vố, làm những việc lặt vặt, làm những việc linh tinh; (thông tục) sửa chữa lặt vặt, đầu cơ, làm môi giới chạy hành xách, xoay sở kiếm chác; dở ngon gian lận để kiếm chác, buôn bán cổ phần (chứng khoán), (job at) đâm, thúc, thuê (ngựa, xe...); cho thuê (ngựa, xe...), cho làm khoán; nhận làm khoán (một công việc), mua bán đầu cơ (hàng), lợi dụng (chức vụ...) để xoay sở kiếm chác, thúc nhẹ, đâm nhẹ (bằng cái gì nhọn), ghì giật hàm thiếc làm đau mồm (ngựa), (+ at) đâm, thúc[dʤoub], (kinh thánh) Giốp, người chịu đựng đau khổ nhiều; người kiên nhẫn chịu đựng, người làm ra bộ an ủi nhưng chỉ cốt gây thêm đau khổ, tin buồn, làm thế thì không ai có thể chịu đựng được; làm thế thì đến bụt cũng phải tức {work} sự làm việc; việc, công việc, công tác, việc làm; nghề nghiệp, đồ làm ra, sản phẩm, tác phẩm, công trình xây dựng, công việc xây dựng, dụng cụ, đồ dùng, vật liệu, kiểu trang trí, cách trang trí (đồ thêu, may, đan, đồ da...), (kỹ thuật) máy, cơ cấu, (số nhiều) xưởng, nhà máy, lao động, nhân công, (quân sự) pháo đài, công sự, (số nhiều) (hàng hải) phần tàu, (vật lý) công, (địa lý,địa chất) tác dụng, (nghĩa bóng) việc làm, hành động, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đánh đòn ai, khử ai, giết ai, đi đến cùng, dốc hết sức; dốc hết túi, thử, thử xem, làm việc, hành động, hoạt động, làm, gia công, chế biến, lên men, tác động, có ảnh hưởng tới, đi qua, chuyển động; dần dần tự chuyển (lên, xuống); tự làm cho (lỏng, chặt...), chạy, tiến hành, tiến triển; có kết quả, có hiệu lực, (hàng hải) lách (tàu), nhăn nhó, cau lại (mặt); day dứt (ý nghĩ, lương tâm), bắt làm việc, làm lên men (bia...), thêu, làm cho (máy) chạy, chuyển vận, làm, gây ra, thi hành, thực hiện, khai thác (mỏ); trổng trọt (đất đai), giải (một bài toán); chữa (bệnh), nhào, nặn (bột, đất sét); rèn (sắt...); tạc (tượng); vẽ (một bức tranh); chạm (gỗ); trau (vàng, bạc), đưa dần vào, chuyển; đưa, dẫn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (thông tục) sắp đặt, bày ra, bày mưu, tiếp tục làm việc, tiếp tục hoạt động, xuống, rơi xuống, tụt xuống; đưa xuống, hạ xuống, đưa vào, để vào, đút vào, biến mất, tiêu tan, gạt bỏ; thanh toán hết; khắc phục; bán tháo, tiếp tục làm việc, (thông tục) chọc tức (ai), tiếp tục làm tác động tới, đến đâu, tới đâu, ra sao; kết thúc, thi hành, thực hiện, tiến hành (một công việc), trình bày, phát triển (một ý kiến), vạch ra tỉ mỉ (một kế hoạch), tính toán; giải (bài toán); thanh toán (món nợ); khai thác hết (mỏ), lập thành, lập (giá cả), quay, vòng, rẽ, quành, lên dần, tiến triển, tiến dần lên, gia công, gây nên, gieo rắc (sự rối loạn), chọc tức (ai), soạn, chuẩn bị kỹ lưỡng (bài diễn văn), trộn thành một khối, nghiên cứu để nắm được (vấn đề), mô tả tỉ mỉ, nổi nóng, nổi giận, đạt tới (cái gì) bắng sức lao động của mình, (từ lóng) đạt được mục đích, (thông tục) điều đó không hợp với tôi

Đây là cách dùng trabalho tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ trabalho tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{job} việc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
việc làm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
công việc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
việc làm thuê tiếng Bồ Đào Nha là gì?
việc làm khoán tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) công ăn việc làm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
việc làm ăn gian lận để kiếm chác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
việc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự việc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự thể tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tình hình công việc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cú thúc nhẹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cú đâm nhẹ (bằng cái gì nhọn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cú ghì giật hàm thiếc (làm đau mồn ngựa) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
việc làm ăn khó khăn vất vả tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm hại ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gây tai hại cho ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
từ chối không làm việc gì tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lô hàng mua trữ để đầu cơ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) mớ tạp nhạp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bọn người tạp nhạp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm đại khái tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm qua loa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm ăn chểnh mảng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) đang làm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đang hoạt động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bận rộn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) chơi xỏ ai một vố tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm những việc lặt vặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm những việc linh tinh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) sửa chữa lặt vặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đầu cơ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm môi giới chạy hành xách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xoay sở kiếm chác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dở ngon gian lận để kiếm chác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
buôn bán cổ phần (chứng khoán) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(job at) đâm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thúc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thuê (ngựa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xe...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho thuê (ngựa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xe...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho làm khoán tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhận làm khoán (một công việc) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mua bán đầu cơ (hàng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lợi dụng (chức vụ...) để xoay sở kiếm chác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thúc nhẹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đâm nhẹ (bằng cái gì nhọn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ghì giật hàm thiếc làm đau mồm (ngựa) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ at) đâm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thúc[dʤoub] tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(kinh thánh) Giốp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người chịu đựng đau khổ nhiều tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người kiên nhẫn chịu đựng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người làm ra bộ an ủi nhưng chỉ cốt gây thêm đau khổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tin buồn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm thế thì không ai có thể chịu đựng được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm thế thì đến bụt cũng phải tức {work} sự làm việc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
việc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
công việc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
công tác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
việc làm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghề nghiệp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đồ làm ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sản phẩm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tác phẩm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
công trình xây dựng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
công việc xây dựng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dụng cụ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đồ dùng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vật liệu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kiểu trang trí tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cách trang trí (đồ thêu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
may tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đan tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đồ da...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(kỹ thuật) máy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cơ cấu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(số nhiều) xưởng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhà máy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lao động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhân công tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(quân sự) pháo đài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
công sự tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(số nhiều) (hàng hải) phần tàu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(vật lý) công tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(địa lý tiếng Bồ Đào Nha là gì?
địa chất) tác dụng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) việc làm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hành động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) đánh đòn ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khử ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giết ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi đến cùng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dốc hết sức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dốc hết túi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thử tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thử xem tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm việc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hành động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoạt động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gia công tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chế biến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lên men tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tác động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có ảnh hưởng tới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi qua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuyển động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dần dần tự chuyển (lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xuống) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tự làm cho (lỏng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chặt...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chạy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiến hành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiến triển tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có kết quả tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có hiệu lực tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hàng hải) lách (tàu) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhăn nhó tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cau lại (mặt) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
day dứt (ý nghĩ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lương tâm) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt làm việc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm lên men (bia...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thêu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho (máy) chạy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuyển vận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gây ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thi hành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thực hiện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khai thác (mỏ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trổng trọt (đất đai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giải (một bài toán) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chữa (bệnh) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nặn (bột tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đất sét) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rèn (sắt...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tạc (tượng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vẽ (một bức tranh) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chạm (gỗ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trau (vàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bạc) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa dần vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuyển tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dẫn ((nghĩa đen) & tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng)) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) sắp đặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bày ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bày mưu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếp tục làm việc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếp tục hoạt động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xuống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rơi xuống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tụt xuống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa xuống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hạ xuống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
để vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đút vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
biến mất tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiêu tan tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gạt bỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thanh toán hết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khắc phục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bán tháo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếp tục làm việc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) chọc tức (ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếp tục làm tác động tới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đến đâu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tới đâu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ra sao tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kết thúc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thi hành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thực hiện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiến hành (một công việc) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trình bày tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phát triển (một ý kiến) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vạch ra tỉ mỉ (một kế hoạch) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tính toán tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giải (bài toán) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thanh toán (món nợ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khai thác hết (mỏ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lập thành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lập (giá cả) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vòng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rẽ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lên dần tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiến triển tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiến dần lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gia công tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gây nên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gieo rắc (sự rối loạn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chọc tức (ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
soạn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuẩn bị kỹ lưỡng (bài diễn văn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trộn thành một khối tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghiên cứu để nắm được (vấn đề) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mô tả tỉ mỉ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nổi nóng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nổi giận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đạt tới (cái gì) bắng sức lao động của mình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) đạt được mục đích tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) điều đó không hợp với tôi