Thông tin thuật ngữ trucidariam tiếng Bồ Đào Nha
Từ điển Bồ Đào Nha Việt |
trucidariam (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ trucidariam
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
trucidariam tiếng Bồ Đào Nha?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trucidariam trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ trucidariam tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.
- {butcher} người hàng thịt; đồ tễ, kẻ hung bạo, kẻ hay tàn sát, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người bán hàng kẹo, hoa quả, thuốc lá... trên xe lửa, mồi giả để câu cá hồi, (xem) bill, thịt lợn, thịt bò, giết, mổ (lợn, bò...), giết chóc tàn sát, (nghĩa bóng) làm sai lạc, làm hỏng (một đoạn văn, một bản nhạc khi đọc, khi in, khi trình diễn..., mạt sát
- {slaughter} sự giết thịt, sự mổ thịt (bờ, lợn...), sự tàn sát; cuộc tàn sát, (xem) innocent, giết thịt, mổ thịt (bò, lợn...), tài sát, chém giết
Thuật ngữ liên quan tới trucidariam
Tóm lại nội dung ý nghĩa của trucidariam trong tiếng Bồ Đào Nha
trucidariam có nghĩa là: {butcher} người hàng thịt; đồ tễ, kẻ hung bạo, kẻ hay tàn sát, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người bán hàng kẹo, hoa quả, thuốc lá... trên xe lửa, mồi giả để câu cá hồi, (xem) bill, thịt lợn, thịt bò, giết, mổ (lợn, bò...), giết chóc tàn sát, (nghĩa bóng) làm sai lạc, làm hỏng (một đoạn văn, một bản nhạc khi đọc, khi in, khi trình diễn..., mạt sát {slaughter} sự giết thịt, sự mổ thịt (bờ, lợn...), sự tàn sát; cuộc tàn sát, (xem) innocent, giết thịt, mổ thịt (bò, lợn...), tài sát, chém giết
Đây là cách dùng trucidariam tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Bồ Đào Nha
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ trucidariam tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha
{butcher} người hàng thịt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đồ tễ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kẻ hung bạo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kẻ hay tàn sát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) người bán hàng kẹo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoa quả tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thuốc lá... trên xe lửa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mồi giả để câu cá hồi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) bill tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thịt lợn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thịt bò tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mổ (lợn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bò...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giết chóc tàn sát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) làm sai lạc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm hỏng (một đoạn văn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
một bản nhạc khi đọc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khi in tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khi trình diễn... tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mạt sát {slaughter} sự giết thịt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự mổ thịt (bờ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lợn...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự tàn sát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuộc tàn sát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) innocent tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giết thịt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mổ thịt (bò tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lợn...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tài sát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chém giết