vacilarás tiếng Bồ Đào Nha là gì?

vacilarás tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng vacilarás trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ vacilarás tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm vacilarás tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ vacilarás

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

vacilarás tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vacilarás tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {hesitate} do dự, ngập ngừng, lưỡng lự, không nhất quyết
  • {hesitate} do dự, ngập ngừng, lưỡng lự, không nhất quyết
  • {waver} rung rinh, chập chờn (ngọn lửa); rung rung (giọng nói), (quân sự) nao núng, núng thế, (nghĩa bóng) lung lay, do dự, lưỡng lự, ngập ngừng; dao động

Thuật ngữ liên quan tới vacilarás

Tóm lại nội dung ý nghĩa của vacilarás trong tiếng Bồ Đào Nha

vacilarás có nghĩa là: {hesitate} do dự, ngập ngừng, lưỡng lự, không nhất quyết {hesitate} do dự, ngập ngừng, lưỡng lự, không nhất quyết {waver} rung rinh, chập chờn (ngọn lửa); rung rung (giọng nói), (quân sự) nao núng, núng thế, (nghĩa bóng) lung lay, do dự, lưỡng lự, ngập ngừng; dao động

Đây là cách dùng vacilarás tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vacilarás tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{hesitate} do dự tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngập ngừng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lưỡng lự tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không nhất quyết {hesitate} do dự tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngập ngừng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lưỡng lự tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không nhất quyết {waver} rung rinh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chập chờn (ngọn lửa) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rung rung (giọng nói) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(quân sự) nao núng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
núng thế tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) lung lay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
do dự tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lưỡng lự tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngập ngừng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dao động