vastas tiếng Bồ Đào Nha là gì?

vastas tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng vastas trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ vastas tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm vastas tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ vastas

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

vastas tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vastas tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {extensive} rộng, rộng rãi, bao quát, quảng canh
  • {spacious} rộn lớn, rộng rãi
  • {vast} rộng lớn, mênh mông, bao la; to lớn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (thơ ca); (văn học) khoảng rộng bao la
  • {wide} rộng, rộng lớn, mở rộng, mở to, (nghĩa bóng) rộng, uyên bác (học vấn), (nghĩa bóng) rộng r i, phóng khoáng, không có thành kiến (tư tưởng), xa, cách xa, xo trá, rộng, rộng r i, rộng khắp, xa, trệch xa, (thể dục,thể thao) qu bóng cách xa đích (crickê), (the wide) vũ trụ bao la, (từ lóng) không một xu dính túi, kiết lõ đít

Thuật ngữ liên quan tới vastas

Tóm lại nội dung ý nghĩa của vastas trong tiếng Bồ Đào Nha

vastas có nghĩa là: {extensive} rộng, rộng rãi, bao quát, quảng canh {spacious} rộn lớn, rộng rãi {vast} rộng lớn, mênh mông, bao la; to lớn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (thơ ca); (văn học) khoảng rộng bao la {wide} rộng, rộng lớn, mở rộng, mở to, (nghĩa bóng) rộng, uyên bác (học vấn), (nghĩa bóng) rộng r i, phóng khoáng, không có thành kiến (tư tưởng), xa, cách xa, xo trá, rộng, rộng r i, rộng khắp, xa, trệch xa, (thể dục,thể thao) qu bóng cách xa đích (crickê), (the wide) vũ trụ bao la, (từ lóng) không một xu dính túi, kiết lõ đít

Đây là cách dùng vastas tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vastas tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{extensive} rộng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rộng rãi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bao quát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quảng canh {spacious} rộn lớn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rộng rãi {vast} rộng lớn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mênh mông tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bao la tiếng Bồ Đào Nha là gì?
to lớn ((nghĩa đen) & tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng)) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thơ ca) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(văn học) khoảng rộng bao la {wide} rộng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rộng lớn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mở rộng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mở to tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) rộng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
uyên bác (học vấn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) rộng r i tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phóng khoáng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không có thành kiến (tư tưởng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cách xa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xo trá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rộng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rộng r i tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rộng khắp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trệch xa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) qu bóng cách xa đích (crickê) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(the wide) vũ trụ bao la tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) không một xu dính túi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kiết lõ đít