ventilavamos tiếng Bồ Đào Nha là gì?

ventilavamos tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng ventilavamos trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ ventilavamos tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm ventilavamos tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ ventilavamos

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

ventilavamos tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ventilavamos tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {aerate} làm thông khí, quạt gió, cho hơi vào, cho khí cacbonic vào (nước uống, đồ giải khát...), (y học) làm cho (máu) lấy oxy (qua hô hấp), làm cho hả mùi (sữa) (bằng cách rót thành lớp mỏng)
  • {airout}
  • {giveanairing}
  • {ventilate} thông gió, thông hơi, (y học) lọc (máu) bằng oxy, công bố, đưa ra bàn luận rộng rãi
  • {ventilate} thông gió, thông hơi, (y học) lọc (máu) bằng oxy, công bố, đưa ra bàn luận rộng rãi
  • {aerate} làm thông khí, quạt gió, cho hơi vào, cho khí cacbonic vào (nước uống, đồ giải khát...), (y học) làm cho (máu) lấy oxy (qua hô hấp), làm cho hả mùi (sữa) (bằng cách rót thành lớp mỏng)
  • {fan} người hâm mộ, người say mê, cái quạt, cái quạt lúa, đuổi chim, cánh chim (xoè ra như cái quạt), (hàng hải) cánh chân vịt; chân vịt, bản hướng gió (ở cối xay gió), quạt (thóc...), thổi bùng, xúi giục, trải qua theo hình quạt, quạt, thổi hiu hiu (gió), xoè ra như hình quạt, đấm gió

Thuật ngữ liên quan tới ventilavamos

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ventilavamos trong tiếng Bồ Đào Nha

ventilavamos có nghĩa là: {aerate} làm thông khí, quạt gió, cho hơi vào, cho khí cacbonic vào (nước uống, đồ giải khát...), (y học) làm cho (máu) lấy oxy (qua hô hấp), làm cho hả mùi (sữa) (bằng cách rót thành lớp mỏng) {airout} {giveanairing} {ventilate} thông gió, thông hơi, (y học) lọc (máu) bằng oxy, công bố, đưa ra bàn luận rộng rãi {ventilate} thông gió, thông hơi, (y học) lọc (máu) bằng oxy, công bố, đưa ra bàn luận rộng rãi {aerate} làm thông khí, quạt gió, cho hơi vào, cho khí cacbonic vào (nước uống, đồ giải khát...), (y học) làm cho (máu) lấy oxy (qua hô hấp), làm cho hả mùi (sữa) (bằng cách rót thành lớp mỏng) {fan} người hâm mộ, người say mê, cái quạt, cái quạt lúa, đuổi chim, cánh chim (xoè ra như cái quạt), (hàng hải) cánh chân vịt; chân vịt, bản hướng gió (ở cối xay gió), quạt (thóc...), thổi bùng, xúi giục, trải qua theo hình quạt, quạt, thổi hiu hiu (gió), xoè ra như hình quạt, đấm gió

Đây là cách dùng ventilavamos tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ventilavamos tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{aerate} làm thông khí tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quạt gió tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho hơi vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho khí cacbonic vào (nước uống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đồ giải khát...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(y học) làm cho (máu) lấy oxy (qua hô hấp) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho hả mùi (sữa) (bằng cách rót thành lớp mỏng) {airout} {giveanairing} {ventilate} thông gió tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thông hơi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(y học) lọc (máu) bằng oxy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
công bố tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa ra bàn luận rộng rãi {ventilate} thông gió tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thông hơi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(y học) lọc (máu) bằng oxy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
công bố tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa ra bàn luận rộng rãi {aerate} làm thông khí tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quạt gió tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho hơi vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho khí cacbonic vào (nước uống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đồ giải khát...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(y học) làm cho (máu) lấy oxy (qua hô hấp) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho hả mùi (sữa) (bằng cách rót thành lớp mỏng) {fan} người hâm mộ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người say mê tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái quạt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái quạt lúa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đuổi chim tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cánh chim (xoè ra như cái quạt) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hàng hải) cánh chân vịt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chân vịt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bản hướng gió (ở cối xay gió) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quạt (thóc...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thổi bùng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xúi giục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trải qua theo hình quạt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quạt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thổi hiu hiu (gió) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xoè ra như hình quạt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đấm gió