ventões tiếng Bồ Đào Nha là gì?

ventões tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng ventões trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ ventões tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm ventões tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ ventões

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

ventões tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ventões tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {air} không khí, bầu không khí; không gian, không trung, (hàng không) máy bay; hàng không, làn gió nhẹ, (âm nhạc) khúc ca, khúc nhạc, điệu ca, điệu nhạc, vẻ, dáng, dáng điệu; khí sắc, diện mạo; thái độ, (số nhiều) điệu bộ màu mè, vẻ ta đây, mất công vô ích, luống công, (xem) castle, (xem) change, (xem) clear, quyền bá chủ trên không, tan vào không khí, tan biến đi, mất công vô ích, luống công, (từ lóng) cho ai thôi việc, thải ai ra, cắt đứt quan hệ với ai, mất tự chủ, mất bình tĩnh, vẻ hối lỗi, vẻ tiu nghỉu, hão huyền, viển vông, ở đâu đâu, lan đi, lan khắp (tin đồn...), để ai ở trong một trạng thái hoài nghi chờ đợi không hay biết gì, (xem) blue, (rađiô) đang phát thanh, đang truyền đi bằng rađiô, (xem) saw, lan đi, truyền đi, đồn đi (tin đồn...), dạo mát, hóng gió, (hàng không) cất cánh, bay lên, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tẩu, chuồn, trốn cho mau, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bị đuổi, bị thải, (xem) tread, hóng gió, phơi gió, phơi, làm thoáng khí, làm thoáng gió, làm thông gió, phô bày, phô trương, bộc lộ, thổ lộ
  • {wind} gió, phưng gió, phía gió thổi, (số nhiều) các phưng trời, (thể dục,thể thao) hi, (săn bắn) hi, mùi; (nghĩa bóng) tin phong thanh, (y học) hi (trong ruột), (gii phẫu) ức, lời rỗng tuếch; chuyện rỗng tuếch, (the wind) (âm nhạc) nhạc khí thổi (kèn, sáo...); tiếng kèn sáo, coi nhẹ cái gì, không để tâm gìn giữ cái gì, (từ lóng) sợ h i, làm ai sợi h i, (xem) raise, chạy gần như ngược chiều gió, (nghĩa bóng) làm việc gì hầu như không đoan chính lưng thiện lắm, xem dư luận ra sao; xem thời thế sẽ ra sao, nói chặn trước ai; làm chặn trước ai, phỗng mất quyền lợi của ai, có chuyện gì sẽ xy ra đây, có chuyện gì đang được bí mật chuẩn bị đây, đánh hi, làm thở hổn hển, làm thở mạnh, làm thở hết hi, làm mệt đứt hi, để cho nghỉ lấy hi, để cho thở, thổi, vòng (dây), khúc uốn, khúc lượn (của con sông), cuộn, quấn, lợn, uốn, bọc, choàng, (kỹ thuật) quay; trục lên bằng cách quay, lên dây (đồng hồ), (điện học) quấn dây, quấn lại, cuộn lại (con rắn...), quanh co, uốn khúc, (kỹ thuật) vênh (tấm ván), tháo (sợi) ra (khỏi cuộn); li ra, tung ra, quấn (chỉ) vào (ống chỉ), lên dây (đồng hồ, đàn), quấn (một sợi dây), gii quyết, thanh toán (công việc..., kết thúc (cuộc tranh luận); bế mạc (cuộc họp), bị đẩy lên một mức cao (cn giận), bị kích động đến mức giận điên lên, xỏ dây vào mũi ai (nghĩa bóng), rán sức (làm việc gì)

Thuật ngữ liên quan tới ventões

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ventões trong tiếng Bồ Đào Nha

ventões có nghĩa là: {air} không khí, bầu không khí; không gian, không trung, (hàng không) máy bay; hàng không, làn gió nhẹ, (âm nhạc) khúc ca, khúc nhạc, điệu ca, điệu nhạc, vẻ, dáng, dáng điệu; khí sắc, diện mạo; thái độ, (số nhiều) điệu bộ màu mè, vẻ ta đây, mất công vô ích, luống công, (xem) castle, (xem) change, (xem) clear, quyền bá chủ trên không, tan vào không khí, tan biến đi, mất công vô ích, luống công, (từ lóng) cho ai thôi việc, thải ai ra, cắt đứt quan hệ với ai, mất tự chủ, mất bình tĩnh, vẻ hối lỗi, vẻ tiu nghỉu, hão huyền, viển vông, ở đâu đâu, lan đi, lan khắp (tin đồn...), để ai ở trong một trạng thái hoài nghi chờ đợi không hay biết gì, (xem) blue, (rađiô) đang phát thanh, đang truyền đi bằng rađiô, (xem) saw, lan đi, truyền đi, đồn đi (tin đồn...), dạo mát, hóng gió, (hàng không) cất cánh, bay lên, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tẩu, chuồn, trốn cho mau, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bị đuổi, bị thải, (xem) tread, hóng gió, phơi gió, phơi, làm thoáng khí, làm thoáng gió, làm thông gió, phô bày, phô trương, bộc lộ, thổ lộ {wind} gió, phưng gió, phía gió thổi, (số nhiều) các phưng trời, (thể dục,thể thao) hi, (săn bắn) hi, mùi; (nghĩa bóng) tin phong thanh, (y học) hi (trong ruột), (gii phẫu) ức, lời rỗng tuếch; chuyện rỗng tuếch, (the wind) (âm nhạc) nhạc khí thổi (kèn, sáo...); tiếng kèn sáo, coi nhẹ cái gì, không để tâm gìn giữ cái gì, (từ lóng) sợ h i, làm ai sợi h i, (xem) raise, chạy gần như ngược chiều gió, (nghĩa bóng) làm việc gì hầu như không đoan chính lưng thiện lắm, xem dư luận ra sao; xem thời thế sẽ ra sao, nói chặn trước ai; làm chặn trước ai, phỗng mất quyền lợi của ai, có chuyện gì sẽ xy ra đây, có chuyện gì đang được bí mật chuẩn bị đây, đánh hi, làm thở hổn hển, làm thở mạnh, làm thở hết hi, làm mệt đứt hi, để cho nghỉ lấy hi, để cho thở, thổi, vòng (dây), khúc uốn, khúc lượn (của con sông), cuộn, quấn, lợn, uốn, bọc, choàng, (kỹ thuật) quay; trục lên bằng cách quay, lên dây (đồng hồ), (điện học) quấn dây, quấn lại, cuộn lại (con rắn...), quanh co, uốn khúc, (kỹ thuật) vênh (tấm ván), tháo (sợi) ra (khỏi cuộn); li ra, tung ra, quấn (chỉ) vào (ống chỉ), lên dây (đồng hồ, đàn), quấn (một sợi dây), gii quyết, thanh toán (công việc..., kết thúc (cuộc tranh luận); bế mạc (cuộc họp), bị đẩy lên một mức cao (cn giận), bị kích động đến mức giận điên lên, xỏ dây vào mũi ai (nghĩa bóng), rán sức (làm việc gì)

Đây là cách dùng ventões tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ventões tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{air} không khí tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bầu không khí tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không gian tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không trung tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hàng không) máy bay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hàng không tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làn gió nhẹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(âm nhạc) khúc ca tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khúc nhạc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điệu ca tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điệu nhạc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vẻ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dáng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dáng điệu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khí sắc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
diện mạo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thái độ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(số nhiều) điệu bộ màu mè tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vẻ ta đây tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mất công vô ích tiếng Bồ Đào Nha là gì?
luống công tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) castle tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) change tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) clear tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quyền bá chủ trên không tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tan vào không khí tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tan biến đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mất công vô ích tiếng Bồ Đào Nha là gì?
luống công tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) cho ai thôi việc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thải ai ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cắt đứt quan hệ với ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mất tự chủ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mất bình tĩnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vẻ hối lỗi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vẻ tiu nghỉu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hão huyền tiếng Bồ Đào Nha là gì?
viển vông tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ở đâu đâu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lan đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lan khắp (tin đồn...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
để ai ở trong một trạng thái hoài nghi chờ đợi không hay biết gì tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) blue tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(rađiô) đang phát thanh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đang truyền đi bằng rađiô tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) saw tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lan đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
truyền đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đồn đi (tin đồn...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dạo mát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hóng gió tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hàng không) cất cánh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bay lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) tẩu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuồn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trốn cho mau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) bị đuổi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bị thải tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) tread tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hóng gió tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phơi gió tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phơi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm thoáng khí tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm thoáng gió tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm thông gió tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phô bày tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phô trương tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bộc lộ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thổ lộ {wind} gió tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phưng gió tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phía gió thổi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(số nhiều) các phưng trời tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) hi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(săn bắn) hi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mùi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) tin phong thanh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(y học) hi (trong ruột) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(gii phẫu) ức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lời rỗng tuếch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuyện rỗng tuếch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(the wind) (âm nhạc) nhạc khí thổi (kèn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sáo...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếng kèn sáo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
coi nhẹ cái gì tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không để tâm gìn giữ cái gì tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) sợ h i tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm ai sợi h i tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) raise tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chạy gần như ngược chiều gió tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) làm việc gì hầu như không đoan chính lưng thiện lắm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xem dư luận ra sao tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xem thời thế sẽ ra sao tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nói chặn trước ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm chặn trước ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phỗng mất quyền lợi của ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có chuyện gì sẽ xy ra đây tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có chuyện gì đang được bí mật chuẩn bị đây tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh hi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm thở hổn hển tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm thở mạnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm thở hết hi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm mệt đứt hi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
để cho nghỉ lấy hi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
để cho thở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thổi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vòng (dây) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khúc uốn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khúc lượn (của con sông) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuộn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quấn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lợn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
uốn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bọc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
choàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(kỹ thuật) quay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trục lên bằng cách quay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lên dây (đồng hồ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(điện học) quấn dây tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quấn lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuộn lại (con rắn...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quanh co tiếng Bồ Đào Nha là gì?
uốn khúc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(kỹ thuật) vênh (tấm ván) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tháo (sợi) ra (khỏi cuộn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
li ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tung ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quấn (chỉ) vào (ống chỉ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lên dây (đồng hồ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đàn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quấn (một sợi dây) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gii quyết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thanh toán (công việc... tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kết thúc (cuộc tranh luận) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bế mạc (cuộc họp) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bị đẩy lên một mức cao (cn giận) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bị kích động đến mức giận điên lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xỏ dây vào mũi ai (nghĩa bóng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rán sức (làm việc gì)