Thông tin thuật ngữ época tiếng Bồ Đào Nha
Từ điển Bồ Đào Nha Việt |
época (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ época
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
época tiếng Bồ Đào Nha?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ época trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ época tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.
- {age} tuổi, tuổi già, tuổi tác, thời đại, thời kỳ, tuổi trưởng thành, (thông tục), ((thường) số nhiều) lâu lắm, hàng thế kỷ, thế hệ, xử sự đúng lúc với bậc tuổi mình, (xem) consent, già mà còn khoẻ, nom trẻ hơn tuổi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thông tục) một thời gian dài, hàng thế kỷ, tuổi già, tuổi già sung sướng, tuổi già, tuổi hạc, những bệnh tật lúc tuổi già, (xem) look
- {epoch} sự bắt đầu của một kỷ nguyên (trong lịch sử, trong đời...)
- {era} thời đại, kỷ nguyên, (địa lý,địa chất) đại
Thuật ngữ liên quan tới época
Tóm lại nội dung ý nghĩa của época trong tiếng Bồ Đào Nha
época có nghĩa là: {age} tuổi, tuổi già, tuổi tác, thời đại, thời kỳ, tuổi trưởng thành, (thông tục), ((thường) số nhiều) lâu lắm, hàng thế kỷ, thế hệ, xử sự đúng lúc với bậc tuổi mình, (xem) consent, già mà còn khoẻ, nom trẻ hơn tuổi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thông tục) một thời gian dài, hàng thế kỷ, tuổi già, tuổi già sung sướng, tuổi già, tuổi hạc, những bệnh tật lúc tuổi già, (xem) look {epoch} sự bắt đầu của một kỷ nguyên (trong lịch sử, trong đời...) {era} thời đại, kỷ nguyên, (địa lý,địa chất) đại
Đây là cách dùng época tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Bồ Đào Nha
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ época tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha
{age} tuổi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tuổi già tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tuổi tác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thời đại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thời kỳ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tuổi trưởng thành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
((thường) số nhiều) lâu lắm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hàng thế kỷ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thế hệ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xử sự đúng lúc với bậc tuổi mình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) consent tiếng Bồ Đào Nha là gì?
già mà còn khoẻ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nom trẻ hơn tuổi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) (thông tục) một thời gian dài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hàng thế kỷ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tuổi già tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tuổi già sung sướng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tuổi già tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tuổi hạc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
những bệnh tật lúc tuổi già tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) look {epoch} sự bắt đầu của một kỷ nguyên (trong lịch sử tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trong đời...) {era} thời đại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kỷ nguyên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(địa lý tiếng Bồ Đào Nha là gì?
địa chất) đại