みつ tiếng Nhật là gì?

みつ tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng みつ trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ みつ tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm みつ tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ みつ

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

みつ tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ みつ tiếng Nhật nghĩa là gì.

- (thần thoại, thần học) rượu tiên, rượu ngon, mật hoa - mật ong; mật, sự dịu dàng, sự ngọt ngào, mình yêu quý, anh yêu quý, em yêu quý, con yêu quý;

Kana: みつ


Thuật ngữ liên quan tới みつ

Tóm lại nội dung ý nghĩa của みつ trong tiếng Nhật

みつ có nghĩa là: - (thần thoại, thần học) rượu tiên, rượu ngon, mật hoa - mật ong; mật, sự dịu dàng, sự ngọt ngào, mình yêu quý, anh yêu quý, em yêu quý, con yêu quý; Kana: みつ

Đây là cách dùng みつ tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ みつ tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.