Thông tin thuật ngữ むすびあわせる tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
むすびあわせる (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ むすびあわせる
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
むすびあわせる tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ むすびあわせる trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ むすびあわせる tiếng Nhật nghĩa là gì.
- dây buộc, dây cột, dây trói; dây giày, ca vát, nơ, nút, bím tóc, thanh nối; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) tà vẹt đường ray, mối ràng buộc, quan hệ, sự ràng buộc, sự hạn chế, ; (thể dục, thể thao) sự nang phiếu, sự ngang điểm, dấu nối, buộc, cột, trói, thắt, liên kết, nối, rảng buộc, trói buộc, cột; giữ lại, đặt dấu nối, ngang điểm, ngang phiếu, hoà nhau, cài, buộc vào, ràng buộc, băng, giữ lại, giữ nằm im, làm cho không huỷ được, làm cho không bán được, làm cho không nhường được, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) bắt buộc phải ngừng hoạt động, kết hôn, lấy vợ, lấy chồng, khoá miệng ai lại, bưng miệng ai lại - thể tương liên, yếu tố tương liên, có tương quan với nhau; để tương quan với nhau;Kana: むすびあわせる
Thuật ngữ liên quan tới むすびあわせる
Tóm lại nội dung ý nghĩa của むすびあわせる trong tiếng Nhật
むすびあわせる có nghĩa là: - dây buộc, dây cột, dây trói; dây giày, ca vát, nơ, nút, bím tóc, thanh nối; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) tà vẹt đường ray, mối ràng buộc, quan hệ, sự ràng buộc, sự hạn chế, ; (thể dục, thể thao) sự nang phiếu, sự ngang điểm, dấu nối, buộc, cột, trói, thắt, liên kết, nối, rảng buộc, trói buộc, cột; giữ lại, đặt dấu nối, ngang điểm, ngang phiếu, hoà nhau, cài, buộc vào, ràng buộc, băng, giữ lại, giữ nằm im, làm cho không huỷ được, làm cho không bán được, làm cho không nhường được, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) bắt buộc phải ngừng hoạt động, kết hôn, lấy vợ, lấy chồng, khoá miệng ai lại, bưng miệng ai lại - thể tương liên, yếu tố tương liên, có tương quan với nhau; để tương quan với nhau; Kana: むすびあわせる
Đây là cách dùng むすびあわせる tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ むすびあわせる tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.