Thông tin thuật ngữ アフリカ大陸 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
アフリカ大陸 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ アフリカ大陸
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
アフリカ大陸 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ アフリカ大陸 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ アフリカ大陸 tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - lục địa Châu phi;Kana: アフリカたいりく
Ví dụ cách sử dụng アフリカ大陸 trong tiếng Nhật
- - アフリカ大陸は地下からのたった一つのマグマ流で造られた:Lục địa Châu Phi được hình thành từ một loại dung nham trong lòng trái đất
Thuật ngữ liên quan tới アフリカ大陸
Tóm lại nội dung ý nghĩa của アフリカ大陸 trong tiếng Nhật
アフリカ大陸 có nghĩa là: * n - lục địa Châu phi; Kana: アフリカたいりくVí dụ cách sử dụng アフリカ大陸 trong tiếng Nhật- アフリカ大陸は地下からのたった一つのマグマ流で造られた:Lục địa Châu Phi được hình thành từ một loại dung nham trong lòng trái đất
Đây là cách dùng アフリカ大陸 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ アフリカ大陸 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.