アルファベット表記法 tiếng Nhật là gì?

アルファベット表記法 tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng アルファベット表記法 trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ アルファベット表記法 tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm アルファベット表記法 tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ アルファベット表記法

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

アルファベット表記法 tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ アルファベット表記法 tiếng Nhật nghĩa là gì.

alphabetical notation;

Kana: アルファベットひょうきほう


Thuật ngữ liên quan tới アルファベット表記法

Tóm lại nội dung ý nghĩa của アルファベット表記法 trong tiếng Nhật

アルファベット表記法 có nghĩa là: alphabetical notation; Kana: アルファベットひょうきほう

Đây là cách dùng アルファベット表記法 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ アルファベット表記法 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.