飛び散る tiếng Nhật là gì?

飛び散る tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 飛び散る trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 飛び散る tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 飛び散る tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 飛び散る

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

飛び散る tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 飛び散る tiếng Nhật nghĩa là gì.

- bay lả tả;

Kana: とびちる

Ví dụ cách sử dụng 飛び散る trong tiếng Nhật

  • - 枯れ葉が風に吹かれて飛び散っている。:Lá khô bị gió thổi bay lả tả

Thuật ngữ liên quan tới 飛び散る

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 飛び散る trong tiếng Nhật

飛び散る có nghĩa là: - bay lả tả; Kana: とびちるVí dụ cách sử dụng 飛び散る trong tiếng Nhật- 枯れ葉が風に吹かれて飛び散っている。:Lá khô bị gió thổi bay lả tả

Đây là cách dùng 飛び散る tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 飛び散る tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.