Thông tin thuật ngữ 動かし難い tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
動かし難い (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 動かし難い
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
動かし難い tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 動かし難い trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 動かし難い tiếng Nhật nghĩa là gì.
*adj-i - không lay chuyển được; không di chuyển; không thể chối cãi;Kana: うごかしがたい
Thuật ngữ liên quan tới 動かし難い
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 動かし難い trong tiếng Nhật
動かし難い có nghĩa là: *adj-i - không lay chuyển được; không di chuyển; không thể chối cãi; Kana: うごかしがたい
Đây là cách dùng 動かし難い tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 動かし難い tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.