Thông tin thuật ngữ サブネッティング tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
サブネッティング (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ サブネッティング
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
サブネッティング tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ サブネッティング trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ サブネッティング tiếng Nhật nghĩa là gì.
subnetting *n - sự tổ chức mạng;Kana:
Thuật ngữ liên quan tới サブネッティング
Tóm lại nội dung ý nghĩa của サブネッティング trong tiếng Nhật
サブネッティング có nghĩa là: subnetting *n - sự tổ chức mạng; Kana:
Đây là cách dùng サブネッティング tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ サブネッティング tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.