出力 tiếng Nhật là gì?

出力 tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 出力 trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 出力 tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 出力 tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 出力

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

出力 tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 出力 tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n - đầu ra; năng lượng xuất ra;

Kana: しゅつりょく


Thuật ngữ liên quan tới 出力

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 出力 trong tiếng Nhật

出力 có nghĩa là: * n - đầu ra; năng lượng xuất ra; Kana: しゅつりょく

Đây là cách dùng 出力 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 出力 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.