往復 tiếng Nhật là gì?

往復 tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 往復 trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 往復 tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 往復 tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 往復

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

往復 tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 往復 tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n, col - sự khứ hồi; việc cả đi cả về;

Kana: おうふく

Ví dụ cách sử dụng 往復 trong tiếng Nhật

  • - 長崎までの往復切符を2枚ください。:Cho 2 vé khứ hồi đến Nagasaki.
  • - 父は会社の往復に3時間かかる。:Bố tôi đến công ty cả đi cả về mất 3 tiếng.

Thuật ngữ liên quan tới 往復

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 往復 trong tiếng Nhật

往復 có nghĩa là: * n, col - sự khứ hồi; việc cả đi cả về; Kana: おうふくVí dụ cách sử dụng 往復 trong tiếng Nhật- 長崎までの往復切符を2枚ください。:Cho 2 vé khứ hồi đến Nagasaki.- 父は会社の往復に3時間かかる。:Bố tôi đến công ty cả đi cả về mất 3 tiếng.

Đây là cách dùng 往復 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 往復 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.