Thông tin thuật ngữ 疎む tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
疎む (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 疎む
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
疎む tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 疎む trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 疎む tiếng Nhật nghĩa là gì.
* v5m - thờ ơ; xa lánh;Kana: うとむ
Ví dụ cách sử dụng 疎む trong tiếng Nhật
- - 世に疎まれる:bị xã hội thờ ơ
Thuật ngữ liên quan tới 疎む
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 疎む trong tiếng Nhật
疎む có nghĩa là: * v5m - thờ ơ; xa lánh; Kana: うとむVí dụ cách sử dụng 疎む trong tiếng Nhật- 世に疎まれる:bị xã hội thờ ơ
Đây là cách dùng 疎む tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 疎む tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.