Thông tin thuật ngữ 納得がいく tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
納得がいく (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 納得がいく
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
納得がいく tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 納得がいく trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 納得がいく tiếng Nhật nghĩa là gì.
to understand and accept as valid (of a thought, action, etc.), to be satisfied with;Kana: なっとくがいく
Thuật ngữ liên quan tới 納得がいく
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 納得がいく trong tiếng Nhật
納得がいく có nghĩa là: to understand and accept as valid (of a thought, action, etc.), to be satisfied with; Kana: なっとくがいく
Đây là cách dùng 納得がいく tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 納得がいく tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.