Thông tin thuật ngữ 輸出 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
輸出 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 輸出
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
輸出 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 輸出 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 輸出 tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - sự xuất khẩu - xuất cảng - xuất khẩu;Kana: ゆしゅつ
Thuật ngữ liên quan tới 輸出
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 輸出 trong tiếng Nhật
輸出 có nghĩa là: * n - sự xuất khẩu - xuất cảng - xuất khẩu; Kana: ゆしゅつ
Đây là cách dùng 輸出 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 輸出 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.