長引く tiếng Nhật là gì?

長引く tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 長引く trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 長引く tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 長引く tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 長引く

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

長引く tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 長引く tiếng Nhật nghĩa là gì.

* v5k - kéo dài - lai rai;

Kana: ながびく

Ví dụ cách sử dụng 長引く trong tiếng Nhật

  • - 会議は夜まで長引いた。:Cuộc họp kéo dài tới tối.

Thuật ngữ liên quan tới 長引く

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 長引く trong tiếng Nhật

長引く có nghĩa là: * v5k - kéo dài - lai rai; Kana: ながびくVí dụ cách sử dụng 長引く trong tiếng Nhật- 会議は夜まで長引いた。:Cuộc họp kéo dài tới tối.

Đây là cách dùng 長引く tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 長引く tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.