Thông tin thuật ngữ 険難 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
険難 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 険難
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
険難 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 険難 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 険難 tiếng Nhật nghĩa là gì.
*adj-na, n - dốc đứng; nguy hiểm; hiểm trở;Kana: けんなん
Thuật ngữ liên quan tới 険難
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 険難 trong tiếng Nhật
険難 có nghĩa là: *adj-na, n - dốc đứng; nguy hiểm; hiểm trở; Kana: けんなん
Đây là cách dùng 険難 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 険難 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.