Thông tin thuật ngữ あぶらけ tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
あぶらけ (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ あぶらけ
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
あぶらけ tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ あぶらけ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ あぶらけ tiếng Nhật nghĩa là gì.
- tính chất béo ngậy, tính chất mỡ, sự trơn nhờn, tính thớ lợ, tính ngọt xớt - tính chất nhờn, tính chất có dầu, sự trơn tru, sự trôi chảy, tính chất nịnh hót, tính chất bợ đỡ; tính chất ngọt xớt (thái độ, lời nói...);Kana: あぶらけ
Thuật ngữ liên quan tới あぶらけ
Tóm lại nội dung ý nghĩa của あぶらけ trong tiếng Nhật
あぶらけ có nghĩa là: - tính chất béo ngậy, tính chất mỡ, sự trơn nhờn, tính thớ lợ, tính ngọt xớt - tính chất nhờn, tính chất có dầu, sự trơn tru, sự trôi chảy, tính chất nịnh hót, tính chất bợ đỡ; tính chất ngọt xớt (thái độ, lời nói...); Kana: あぶらけ
Đây là cách dùng あぶらけ tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ あぶらけ tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.