Thông tin thuật ngữ いんうつ tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
いんうつ (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ いんうつ
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
いんうつ tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ いんうつ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ いんうつ tiếng Nhật nghĩa là gì.
- tối sầm lại, u ám, ảm đạm, có vẻ buồn rầu, có vẻ u sầu, hiện mở mờ mờ, làm tối sầm lại, làm ảm đạm, làm u ám, làm buồn rầu, làm u sầu;Kana: いんうつ
Thuật ngữ liên quan tới いんうつ
Tóm lại nội dung ý nghĩa của いんうつ trong tiếng Nhật
いんうつ có nghĩa là: - tối sầm lại, u ám, ảm đạm, có vẻ buồn rầu, có vẻ u sầu, hiện mở mờ mờ, làm tối sầm lại, làm ảm đạm, làm u ám, làm buồn rầu, làm u sầu; Kana: いんうつ
Đây là cách dùng いんうつ tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ いんうつ tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.