お先 tiếng Nhật là gì?

お先 tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng お先 trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ お先 tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm お先 tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ お先

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

お先 tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ お先 tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n - tương lai; trước.; phía trước.;

Kana: おさき

Ví dụ cách sử dụng お先 trong tiếng Nhật

  • - お先真っ暗だ。見通しが立たない:Tôi không thể nhìn rõ vì phía trước quá tối.
  • - (会議などの中座の場合)お先に失礼します:Tôi xin phép về trước ạ ( trường hợp đang trong buổi họp)
  • - どうぞお先へ:Anh về trước nhé tôi sẽ về sau

Thuật ngữ liên quan tới お先

Tóm lại nội dung ý nghĩa của お先 trong tiếng Nhật

お先 có nghĩa là: * n - tương lai; trước.; phía trước.; Kana: おさきVí dụ cách sử dụng お先 trong tiếng Nhật- お先真っ暗だ。見通しが立たない:Tôi không thể nhìn rõ vì phía trước quá tối.- (会議などの中座の場合)お先に失礼します:Tôi xin phép về trước ạ ( trường hợp đang trong buổi họp)- どうぞお先へ:Anh về trước nhé tôi sẽ về sau

Đây là cách dùng お先 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ お先 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.