かけくだる tiếng Nhật là gì?

かけくだる tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng かけくだる trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ かけくだる tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm かけくだる tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ かけくだる

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

かけくだる tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ かけくだる tiếng Nhật nghĩa là gì.

- chạy xuống, chảy xuống, chảy ròng ròng, chết vì không lên giây, kiệt sức (vì làm việc nhiều, vì thiếu ăn), đè ngã ; đánh đắm, làm chìm đụng phải, va phải, đuổi đến cùng đường, đuổi kịp, bắt được, tìm ra chỗ ẩn náp, phát hiện ra tung tích, bôi nhọ, nói xấu, gièm pha, chạy vào, xô vào đánh giáp lá cà; xô vào đánh gần người, (thể dục, thể thao) mang bóng vào đường vạch khung thành bên đối phương và đặt xuống, ghé thăm, chắc chắn trúng cử, cho chạy thử, mắc;

Kana: かけくだる


Thuật ngữ liên quan tới かけくだる

Tóm lại nội dung ý nghĩa của かけくだる trong tiếng Nhật

かけくだる có nghĩa là: - chạy xuống, chảy xuống, chảy ròng ròng, chết vì không lên giây, kiệt sức (vì làm việc nhiều, vì thiếu ăn), đè ngã ; đánh đắm, làm chìm đụng phải, va phải, đuổi đến cùng đường, đuổi kịp, bắt được, tìm ra chỗ ẩn náp, phát hiện ra tung tích, bôi nhọ, nói xấu, gièm pha, chạy vào, xô vào đánh giáp lá cà; xô vào đánh gần người, (thể dục, thể thao) mang bóng vào đường vạch khung thành bên đối phương và đặt xuống, ghé thăm, chắc chắn trúng cử, cho chạy thử, mắc; Kana: かけくだる

Đây là cách dùng かけくだる tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ かけくだる tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.