げせない tiếng Nhật là gì?

げせない tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng げせない trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ げせない tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm げせない tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ げせない

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

げせない tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ げせない tiếng Nhật nghĩa là gì.

- khó nhìn thấu được, bí hiểm, khó hiểu, không dò được - không thể hiểu nổi, khó hiểu;

Kana: げせない


Thuật ngữ liên quan tới げせない

Tóm lại nội dung ý nghĩa của げせない trong tiếng Nhật

げせない có nghĩa là: - khó nhìn thấu được, bí hiểm, khó hiểu, không dò được - không thể hiểu nổi, khó hiểu; Kana: げせない

Đây là cách dùng げせない tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ げせない tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.