こころぞえ tiếng Nhật là gì?

こころぞえ tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng こころぞえ trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ こころぞえ tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm こころぞえ tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ こころぞえ

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

こころぞえ tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ こころぞえ tiếng Nhật nghĩa là gì.

- lời khuyên, lời chỉ bảo, tin tức, theo những tin tức cuối cùng chúng tôi nhận được - sự gợi ý, ý kiến đề nghị, sự khêu gợi, sự gợi những ý nghĩa tà dâm, sự ám thị; ý ám thị;

Kana: こころぞえ


Thuật ngữ liên quan tới こころぞえ

Tóm lại nội dung ý nghĩa của こころぞえ trong tiếng Nhật

こころぞえ có nghĩa là: - lời khuyên, lời chỉ bảo, tin tức, theo những tin tức cuối cùng chúng tôi nhận được - sự gợi ý, ý kiến đề nghị, sự khêu gợi, sự gợi những ý nghĩa tà dâm, sự ám thị; ý ám thị; Kana: こころぞえ

Đây là cách dùng こころぞえ tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ こころぞえ tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.