Thông tin thuật ngữ さかまつげ tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
さかまつげ (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ さかまつげ
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
さかまつげ tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ さかまつげ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ さかまつげ tiếng Nhật nghĩa là gì.
- sự mọc lông phía trong, chứng lông quặm;Kana: さかまつげ
Thuật ngữ liên quan tới さかまつげ
Tóm lại nội dung ý nghĩa của さかまつげ trong tiếng Nhật
さかまつげ có nghĩa là: - sự mọc lông phía trong, chứng lông quặm; Kana: さかまつげ
Đây là cách dùng さかまつげ tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ さかまつげ tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.