したしく tiếng Nhật là gì?

したしく tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng したしく trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ したしく tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm したしく tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ したしく

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

したしく tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ したしく tiếng Nhật nghĩa là gì.

- thân mật, mật thiết, tường tận, sâu sắc - đích thân, với tư cách cá nhân, bản thân, về phần tôi, đối với tôi;

Kana: したしく


Thuật ngữ liên quan tới したしく

Tóm lại nội dung ý nghĩa của したしく trong tiếng Nhật

したしく có nghĩa là: - thân mật, mật thiết, tường tận, sâu sắc - đích thân, với tư cách cá nhân, bản thân, về phần tôi, đối với tôi; Kana: したしく

Đây là cách dùng したしく tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ したしく tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.