Thông tin thuật ngữ 機密保護 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
機密保護 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 機密保護
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
機密保護 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 機密保護 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 機密保護 tiếng Nhật nghĩa là gì.
*n - sự an toàn;Kana: きみつほご
Thuật ngữ liên quan tới 機密保護
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 機密保護 trong tiếng Nhật
機密保護 có nghĩa là: *n - sự an toàn; Kana: きみつほご
Đây là cách dùng 機密保護 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 機密保護 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.