Thông tin thuật ngữ すぽっと tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
すぽっと (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ すぽっと
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
すぽっと tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ すぽっと trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ すぽっと tiếng Nhật nghĩa là gì.
*adv - snugly (into hole, container, etc.), tightly (fitting, covering), firmly - (with a) pop (i.e. sound of a cork, etc. being pulled out of a hole in one movement);Kana: すぽっと
Thuật ngữ liên quan tới すぽっと
Tóm lại nội dung ý nghĩa của すぽっと trong tiếng Nhật
すぽっと có nghĩa là: *adv - snugly (into hole, container, etc.), tightly (fitting, covering), firmly - (with a) pop (i.e. sound of a cork, etc. being pulled out of a hole in one movement); Kana: すぽっと
Đây là cách dùng すぽっと tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ すぽっと tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.