そんじ tiếng Nhật là gì?

そんじ tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng そんじ trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ そんじ tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm そんじ tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ そんじ

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

そんじ tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ そんじ tiếng Nhật nghĩa là gì.

- sự trượt chân, điều lầm lỗi; sự lỡ, sự sơ suất, áo gối, áo choàng; váy trong, coocxê; tạp dề, dây xích chó, bến tàu; chỗ đóng tàu, chỗ sửa chữa tàu, miếng giấy nhỏ, mảnh gỗ nhỏ, thanh gỗ dẹt, cành ghép, mầm ghép; cành giâm, nước áo (đất sét lỏng để tráng ngoài đồ sứ, đồ đất trước khi nung), buồng sau sân khấu, quần xi líp, cá bơn con, bản in thử, cup, trốn ai, lẩn trốn ai, một cậu bé mảnh khảnh, thả, đẻ non, đút nhanh, đút gọn, đút lén, giúi nhanh, nhét nhanh, nhét gọn, thoát, tuột ra khỏi, trượt, tuột, trôi qua, chạy qua, lẻn, lủi, lẩn, lỏn, lỡ lầm, mắc lỗi, đi nhanh, phóng vụt đi, tránh, chuồn, trốn, lẻn vào, đấm thình thình, tố cáo, mặc vội áo, cởi vội áo, cởi tuột ra, kéo ra dễ dàng, nhìn qua loa, xem xét qua loa, thất bại; gặp điều không may, to slip up, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), lừa bịp ai, let, bắt đầu chiến tranh, gây cuộc binh đao - sự sai lầm, sự sai sót, lỗi; ý kiến sai lầm; tình trạng sai lầm, sai số; độ sai, sự vi phạm, sự mất thích ứng - sự không xảy ra, sự không làm được, sự thiếu, sự thất bại; sự hỏng; sự mất (mùa, điện...), người bị thất bại; việc thất bại, cố gắng không thành công, sự thi hỏng, sự vỡ nợ, sự phá sản;

Kana: そんじ


Thuật ngữ liên quan tới そんじ

Tóm lại nội dung ý nghĩa của そんじ trong tiếng Nhật

そんじ có nghĩa là: - sự trượt chân, điều lầm lỗi; sự lỡ, sự sơ suất, áo gối, áo choàng; váy trong, coocxê; tạp dề, dây xích chó, bến tàu; chỗ đóng tàu, chỗ sửa chữa tàu, miếng giấy nhỏ, mảnh gỗ nhỏ, thanh gỗ dẹt, cành ghép, mầm ghép; cành giâm, nước áo (đất sét lỏng để tráng ngoài đồ sứ, đồ đất trước khi nung), buồng sau sân khấu, quần xi líp, cá bơn con, bản in thử, cup, trốn ai, lẩn trốn ai, một cậu bé mảnh khảnh, thả, đẻ non, đút nhanh, đút gọn, đút lén, giúi nhanh, nhét nhanh, nhét gọn, thoát, tuột ra khỏi, trượt, tuột, trôi qua, chạy qua, lẻn, lủi, lẩn, lỏn, lỡ lầm, mắc lỗi, đi nhanh, phóng vụt đi, tránh, chuồn, trốn, lẻn vào, đấm thình thình, tố cáo, mặc vội áo, cởi vội áo, cởi tuột ra, kéo ra dễ dàng, nhìn qua loa, xem xét qua loa, thất bại; gặp điều không may, to slip up, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), lừa bịp ai, let, bắt đầu chiến tranh, gây cuộc binh đao - sự sai lầm, sự sai sót, lỗi; ý kiến sai lầm; tình trạng sai lầm, sai số; độ sai, sự vi phạm, sự mất thích ứng - sự không xảy ra, sự không làm được, sự thiếu, sự thất bại; sự hỏng; sự mất (mùa, điện...), người bị thất bại; việc thất bại, cố gắng không thành công, sự thi hỏng, sự vỡ nợ, sự phá sản; Kana: そんじ

Đây là cách dùng そんじ tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ そんじ tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.