Thông tin thuật ngữ そんもうじんいん tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
そんもうじんいん (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ そんもうじんいん
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
そんもうじんいん tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ そんもうじんいん trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ そんもうじんいん tiếng Nhật nghĩa là gì.
- tai hoạ, tai biến; tai nạn, số thương vong, số người chết, số người bị thương, số người mất tích, người chết, người bị thương, nạn nhân (chiến tranh, tai nạn...);Kana: そんもうじんいん
Thuật ngữ liên quan tới そんもうじんいん
Tóm lại nội dung ý nghĩa của そんもうじんいん trong tiếng Nhật
そんもうじんいん có nghĩa là: - tai hoạ, tai biến; tai nạn, số thương vong, số người chết, số người bị thương, số người mất tích, người chết, người bị thương, nạn nhân (chiến tranh, tai nạn...); Kana: そんもうじんいん
Đây là cách dùng そんもうじんいん tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ そんもうじんいん tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.