Thông tin thuật ngữ 株式交換率 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
株式交換率 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 株式交換率
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
株式交換率 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 株式交換率 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 株式交換率 tiếng Nhật nghĩa là gì.
*n - phần trăm thị trường chứng khoán;Kana: かぶしきこうかんりつ
Thuật ngữ liên quan tới 株式交換率
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 株式交換率 trong tiếng Nhật
株式交換率 có nghĩa là: *n - phần trăm thị trường chứng khoán; Kana: かぶしきこうかんりつ
Đây là cách dùng 株式交換率 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 株式交換率 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.