Thông tin thuật ngữ ちほうしょう tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
ちほうしょう (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ ちほうしょう
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
ちほうしょう tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ちほうしょう trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ちほうしょう tiếng Nhật nghĩa là gì.
- chứng mất trí;Kana: ちほうしょう
Thuật ngữ liên quan tới ちほうしょう
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ちほうしょう trong tiếng Nhật
ちほうしょう có nghĩa là: - chứng mất trí; Kana: ちほうしょう
Đây là cách dùng ちほうしょう tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ちほうしょう tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.