Thông tin thuật ngữ でんれいしゃ tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
でんれいしゃ (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ でんれいしゃ
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
でんれいしゃ tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ でんれいしゃ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ でんれいしゃ tiếng Nhật nghĩa là gì.
- viên quan phụ trách huy hiệu, người đưa tin, sứ giả; điềm, triệu, sứ truyền lệnh, báo trước - thứ tự, ngăn nắp, phục tùng kỷ luật, có nhiệm vụ truyền mệnh lệnh, có nhiện vụ thi hành mệnh lệnh, lính liên lạc, người phục vụ, công nhân quét đường - người đưa tin, sứ giả;Kana: でんれいしゃ
Thuật ngữ liên quan tới でんれいしゃ
Tóm lại nội dung ý nghĩa của でんれいしゃ trong tiếng Nhật
でんれいしゃ có nghĩa là: - viên quan phụ trách huy hiệu, người đưa tin, sứ giả; điềm, triệu, sứ truyền lệnh, báo trước - thứ tự, ngăn nắp, phục tùng kỷ luật, có nhiệm vụ truyền mệnh lệnh, có nhiện vụ thi hành mệnh lệnh, lính liên lạc, người phục vụ, công nhân quét đường - người đưa tin, sứ giả; Kana: でんれいしゃ
Đây là cách dùng でんれいしゃ tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ でんれいしゃ tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.