ながれこむ tiếng Nhật là gì?

ながれこむ tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng ながれこむ trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ ながれこむ tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm ながれこむ tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ ながれこむ

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

ながれこむ tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ながれこむ tiếng Nhật nghĩa là gì.

- sự chảy, lượng chảy, lưu lượng, luồng nước, nước triều lên, sự đổ hàng hoá vào một nước, sự bay dập dờn, dòng, luồng, tính vui vẻ, tính sảng khoái, chuyện trò vui vẻ, chảy, rủ xuống, xoà xuống, lên, phun ra, toé ra, tuôn ra, đổ, xuất phát, bắt nguồn, rót tràn đầy, ùa tới, tràn tới, đến tới tấp, trôi chảy, bay dập dờn (quần áo, tóc...), (từ cổ, nghĩa cổ) tràn trề, đứng về phe thắng, phù thịnh - rót, đổ, giội, trút, thổ lộ, bộc lộ, trút ra, chảy tràn, mưa như trút, đổ ra, rót ra, làm chảy tràn ra; chảy tràn ra, tuôn ra, phun ra, toả ra, làm lan ra, bắn như mưa; đổ ra, lũ lượt, đổ vào, trào vào, đổ dồn về, trào về, lũ lượt đổ về, phúc bất trùng lai hoạ vô đơn chí, trận mưa như trút, mẻ chảy (mẻ gang, thép... chảy ở lò ra) - dòng suối, dòng sông nhỏ, dòng, luồng, chiều nước chảy, chảy như suối, chảy ròng ròng; chảy ra, trào ra, tuôn ra, phấp phới, phất phơ (cờ, tóc), làm chảy ra như suối, làm chảy ròng ròng; làm chảy ra, làm trào ra, làm tuôn ra;

Kana: ながれこむ


Thuật ngữ liên quan tới ながれこむ

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ながれこむ trong tiếng Nhật

ながれこむ có nghĩa là: - sự chảy, lượng chảy, lưu lượng, luồng nước, nước triều lên, sự đổ hàng hoá vào một nước, sự bay dập dờn, dòng, luồng, tính vui vẻ, tính sảng khoái, chuyện trò vui vẻ, chảy, rủ xuống, xoà xuống, lên, phun ra, toé ra, tuôn ra, đổ, xuất phát, bắt nguồn, rót tràn đầy, ùa tới, tràn tới, đến tới tấp, trôi chảy, bay dập dờn (quần áo, tóc...), (từ cổ, nghĩa cổ) tràn trề, đứng về phe thắng, phù thịnh - rót, đổ, giội, trút, thổ lộ, bộc lộ, trút ra, chảy tràn, mưa như trút, đổ ra, rót ra, làm chảy tràn ra; chảy tràn ra, tuôn ra, phun ra, toả ra, làm lan ra, bắn như mưa; đổ ra, lũ lượt, đổ vào, trào vào, đổ dồn về, trào về, lũ lượt đổ về, phúc bất trùng lai hoạ vô đơn chí, trận mưa như trút, mẻ chảy (mẻ gang, thép... chảy ở lò ra) - dòng suối, dòng sông nhỏ, dòng, luồng, chiều nước chảy, chảy như suối, chảy ròng ròng; chảy ra, trào ra, tuôn ra, phấp phới, phất phơ (cờ, tóc), làm chảy ra như suối, làm chảy ròng ròng; làm chảy ra, làm trào ra, làm tuôn ra; Kana: ながれこむ

Đây là cách dùng ながれこむ tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ながれこむ tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.