Thông tin thuật ngữ なみたいてい tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
なみたいてい (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ なみたいてい
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
なみたいてい tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ なみたいてい trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ なみたいてい tiếng Nhật nghĩa là gì.
- thường, thông thường, bình thường, tầm thường, binh nhì hải quân, điều thông thường, điều bình thường, cơm bữa, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) quán ăn, quán rượu, xe đạp cổ, the Ordinary chủ giáo, giám mục, sách lễ, nghĩa Mỹ) linh mục nhà tù, bác sĩ thường nhiệm;Kana: なみたいてい
Thuật ngữ liên quan tới なみたいてい
Tóm lại nội dung ý nghĩa của なみたいてい trong tiếng Nhật
なみたいてい có nghĩa là: - thường, thông thường, bình thường, tầm thường, binh nhì hải quân, điều thông thường, điều bình thường, cơm bữa, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) quán ăn, quán rượu, xe đạp cổ, the Ordinary chủ giáo, giám mục, sách lễ, nghĩa Mỹ) linh mục nhà tù, bác sĩ thường nhiệm; Kana: なみたいてい
Đây là cách dùng なみたいてい tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ なみたいてい tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.