ふうする tiếng Nhật là gì?

ふうする tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng ふうする trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ ふうする tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm ふうする tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ ふうする

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

ふうする tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ふうする tiếng Nhật nghĩa là gì.

- lời gợi ý; lời nói bóng gió, lời nói ám chỉ, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) chút xíu, tí ti, dấu vết, gợi ý nhẹ nhàng; nói bóng nói gió, nói ám chỉ, gợi ý nhẹ nhàng, nói bóng gió - nói bóng gió, nói ám chỉ, nói ý, nói ngầm, nói xa gần, lách ; khéo luồn lọt vào, đưa lọt - châm biếm, chế nhạo;

Kana: ふうする


Thuật ngữ liên quan tới ふうする

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ふうする trong tiếng Nhật

ふうする có nghĩa là: - lời gợi ý; lời nói bóng gió, lời nói ám chỉ, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) chút xíu, tí ti, dấu vết, gợi ý nhẹ nhàng; nói bóng nói gió, nói ám chỉ, gợi ý nhẹ nhàng, nói bóng gió - nói bóng gió, nói ám chỉ, nói ý, nói ngầm, nói xa gần, lách ; khéo luồn lọt vào, đưa lọt - châm biếm, chế nhạo; Kana: ふうする

Đây là cách dùng ふうする tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ふうする tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.