ほっつき歩く tiếng Nhật là gì?

ほっつき歩く tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng ほっつき歩く trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ ほっつき歩く tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm ほっつき歩く tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ ほっつき歩く

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

ほっつき歩く tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ほっつき歩く tiếng Nhật nghĩa là gì.

to loiter around, to wander about;

Kana: ほっつきあるく


Thuật ngữ liên quan tới ほっつき歩く

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ほっつき歩く trong tiếng Nhật

ほっつき歩く có nghĩa là: to loiter around, to wander about; Kana: ほっつきあるく

Đây là cách dùng ほっつき歩く tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ほっつき歩く tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.