Thông tin thuật ngữ アパーチャ tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
アパーチャ (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ アパーチャ
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
アパーチャ tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ アパーチャ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ アパーチャ tiếng Nhật nghĩa là gì.
aperture *n - độ mở (của ống kính máy ảnh);Kana:
Thuật ngữ liên quan tới アパーチャ
Tóm lại nội dung ý nghĩa của アパーチャ trong tiếng Nhật
アパーチャ có nghĩa là: aperture *n - độ mở (của ống kính máy ảnh); Kana:
Đây là cách dùng アパーチャ tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ アパーチャ tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.