Thông tin thuật ngữ ガールフレンド tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
ガールフレンド (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ ガールフレンド
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
ガールフレンド tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ガールフレンド trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ガールフレンド tiếng Nhật nghĩa là gì.
girl friend, girlfriend * n - bạn gái; người yêu;Kana:
Ví dụ cách sử dụng ガールフレンド trong tiếng Nhật
- - ガールフレンドと結婚の話はしますか?:Cậu có nói với người yêu về chuyện kết hôn không
- - 誕生日にガールフレンドが買ってくれた時計は、僕にぴったり合う:Chiếc đồng hồ mà người yêu mua tặng vào dịp sinh nhật rất hợp với tôi
- - それがさ、新しいガールフレンドができたんだ:Thế đấy, tôi có người yêu mới rồi
- - ほかの男性と付き合っているガールフレンド:Người yêu cặp bồ với người đàn ông khác
Thuật ngữ liên quan tới ガールフレンド
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ガールフレンド trong tiếng Nhật
ガールフレンド có nghĩa là: girl friend, girlfriend * n - bạn gái; người yêu; Kana: Ví dụ cách sử dụng ガールフレンド trong tiếng Nhật- ガールフレンドと結婚の話はしますか?:Cậu có nói với người yêu về chuyện kết hôn không- 誕生日にガールフレンドが買ってくれた時計は、僕にぴったり合う:Chiếc đồng hồ mà người yêu mua tặng vào dịp sinh nhật rất hợp với tôi- それがさ、新しいガールフレンドができたんだ:Thế đấy, tôi có người yêu mới rồi- ほかの男性と付き合っているガールフレンド:Người yêu cặp bồ với người đàn ông khác
Đây là cách dùng ガールフレンド tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ガールフレンド tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.