コラール tiếng Nhật là gì?

コラール tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng コラール trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ コラール tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm コラール tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ コラール

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

コラール tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ コラール tiếng Nhật nghĩa là gì.

choral * n - bài thánh ca; bài lễ ca;

Kana:


Thuật ngữ liên quan tới コラール

Tóm lại nội dung ý nghĩa của コラール trong tiếng Nhật

コラール có nghĩa là: choral * n - bài thánh ca; bài lễ ca; Kana:

Đây là cách dùng コラール tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ コラール tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.