Thông tin thuật ngữ コンステレーションシステム tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
コンステレーションシステム (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ コンステレーションシステム
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
コンステレーションシステム tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ コンステレーションシステム trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ コンステレーションシステム tiếng Nhật nghĩa là gì.
constellation system *n - hệ thống chòm sao;Kana:
Thuật ngữ liên quan tới コンステレーションシステム
Tóm lại nội dung ý nghĩa của コンステレーションシステム trong tiếng Nhật
コンステレーションシステム có nghĩa là: constellation system *n - hệ thống chòm sao; Kana:
Đây là cách dùng コンステレーションシステム tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ コンステレーションシステム tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.