Thông tin thuật ngữ シタール tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
シタール (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ シタール
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
シタール tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ シタール trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ シタール tiếng Nhật nghĩa là gì.
sitar *n - đàn xita (đàn dây Ấn độ giống ghi-ta, có cần đàn dài);Kana:
Thuật ngữ liên quan tới シタール
Tóm lại nội dung ý nghĩa của シタール trong tiếng Nhật
シタール có nghĩa là: sitar *n - đàn xita (đàn dây Ấn độ giống ghi-ta, có cần đàn dài); Kana:
Đây là cách dùng シタール tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ シタール tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.