Thông tin thuật ngữ シンクロトロン放射 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
シンクロトロン放射 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ シンクロトロン放射
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
シンクロトロン放射 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ シンクロトロン放射 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ シンクロトロン放射 tiếng Nhật nghĩa là gì.
*n - sự bức xạ dụng cụ tăng tốc độ điện tử;Kana: シンクロトロンほうしゃ
Thuật ngữ liên quan tới シンクロトロン放射
Tóm lại nội dung ý nghĩa của シンクロトロン放射 trong tiếng Nhật
シンクロトロン放射 có nghĩa là: *n - sự bức xạ dụng cụ tăng tốc độ điện tử; Kana: シンクロトロンほうしゃ
Đây là cách dùng シンクロトロン放射 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ シンクロトロン放射 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.