Thông tin thuật ngữ スタジアム tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
スタジアム (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ スタジアム
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
スタジアム tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ スタジアム trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ スタジアム tiếng Nhật nghĩa là gì.
stadium * n - sân vận động;Kana:
Thuật ngữ liên quan tới スタジアム
Tóm lại nội dung ý nghĩa của スタジアム trong tiếng Nhật
スタジアム có nghĩa là: stadium * n - sân vận động; Kana:
Đây là cách dùng スタジアム tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ スタジアム tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.